Có 2 kết quả:
惟命是听 wéi mìng shì tīng ㄨㄟˊ ㄇㄧㄥˋ ㄕˋ ㄊㄧㄥ • 惟命是聽 wéi mìng shì tīng ㄨㄟˊ ㄇㄧㄥˋ ㄕˋ ㄊㄧㄥ
wéi mìng shì tīng ㄨㄟˊ ㄇㄧㄥˋ ㄕˋ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 唯命是從|唯命是从[wei2 ming4 shi4 cong2]
Bình luận 0
wéi mìng shì tīng ㄨㄟˊ ㄇㄧㄥˋ ㄕˋ ㄊㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 唯命是從|唯命是从[wei2 ming4 shi4 cong2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0